Chức năng nhiệm vụ

I. TÊN CÔNG TY

Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN BẾN XE TÀU HẬU GIANG

Tên tiếng anh: HAU GIANG TRANSPORT STATION JOINT STOCK COMPANY

II. ĐỊA CHỈ TRỤ SỔ

Địa chỉ: Quốc lộ 61C, ấp 7, Xã Vị Trung, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Điện thoại: 0293 3877 448. Di động: 0939 986 567

III. Lịch sử hình thành

 

IV. Ngành, nghề kinh doanh

Số Thứ Tự Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Mã Ngành Nghề
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560
2 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình.
Quản lý dự án đầu tư xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Kiểm định xây dựng Giám sát thi công xây dựng công trình
Lập quy hoạch xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình;
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp;
Thiết kế cơ - điện công trình;
thiết kế cấp - thoát nước công trình;
Thiết kế xây dựng công trình giao thông;
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn;
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật;
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông;
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình.
Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án;
Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng,
giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng;
Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng;
Kiểm soát chi phí xây dựng công trình;
Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng..
Tư vấn giám sát Tư vấn đấu thầu
7110
3 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6810
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(Loại trừ: Kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Đại lý bán vé máy bay, dịch vụ logistic
5229
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
4933
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 4929
11 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh 4922
12 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành 4921
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này.
- Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4329
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết:
+ Dây dẫn và thiết bị điện
+ Đường dây thông tin liên lạc
+ Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học
+ Đĩa vệ tinh
+ Hệ thống chiếu sáng
+ Chuông báo cháy
+ Hệ
4321
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.
- Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).
4299
20 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293
21 Xây dựng công trình khai khoáng 4292
22 Xây dựng công trình thủy 4291
23 Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình xử lý bùn.
- Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.
4229
24 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223
25 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222
26 Xây dựng công trình điện 4221
27 Xây dựng công trình đường bộ 4212
28 Xây dựng công trình đường sắt 4211
29 Xây dựng nhà không để ở 4102
30 Xây dựng nhà để ở 4101
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320
32 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104